So sánh xe tải Teraco 190SL vs 345SL – Thùng dài 6m: nên chọn dòng nào?

So sánh xe tải Teraco 190SL vs 345SL – Thùng dài 6m: nên chọn dòng nào?

04/09/2025 TERACO Bình Lợi: Địa Chỉ Bán Xe Tải Teraco

Mục Lục
Mục Lục

Trong bối cảnh nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng đa dạng – từ vật liệu xây dựng, hàng cồng kềnh đến các kiện hàng nhẹ nhưng dài, xe tải Teraco thùng dài đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều cá nhân và doanh nghiệp. Với thiết kế thùng dài tới 6.2 mét, cả Tera 190SL Tera 345SL đều nổi bật trên thị trường nhờ khả năng vận chuyển linh hoạt, tiết kiệm và hiệu quả.

Tuy nhiên, mỗi dòng xe lại sở hữu những điểm mạnh riêng biệt: một bên linh hoạt, dễ vận hành trong nội đô với mức tải dưới 2 tấn; một bên mạnh mẽ, chở hàng nặng tốt và phù hợp với những chuyến đi dài, chở hàng cồng kềnh hoặc VLXD. Vậy trong hai mẫu xe tải Teraco chính hãng này, đâu là lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn?

Trong bài viết dưới đây , chúng tôi sẽ phân tích chuyên sâu, so sánh trực tiếp từ thiết kế, động cơ, tải trọng đến chi phí vận hành, đồng thời gợi ý lựa chọn theo từng ngành nghề cụ thể. Đừng bỏ lỡ, đặc biệt nếu bạn đang tìm mua xe tải thùng dài tại đại lý Teraco Bình Lợi – nơi đang có nhiều chính sách hỗ trợ hấp dẫn cho khách hàng.

👉LIÊN HỆ NGAY 090 138 97 38 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT VÀ NHANH CHÓNG. 

1. Tổng quan về dòng xe tải Teraco thùng dài

Trong số các dòng xe tải nhẹ và trung hiện nay, xe tải Teraco thùng dài đang được nhiều chủ doanh nghiệp, chủ thầu và đơn vị logistics đánh giá cao nhờ sự kết hợp giữa hiệu suất vận hành và thiết kế thùng chuyên biệt. Đặc biệt, với thùng dài lên đến 6.2 mét – một kích thước lý tưởng cho việc chuyên chở hàng hóa cồng kềnh, vật liệu xây dựng hay các loại hàng có kích thước lớn nhưng trọng lượng không quá cao – dòng xe này đã mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng trong thực tế.

1.1 Vì sao nhu cầu về xe tải thùng dài ngày càng tăng?

Trong bối cảnh đô thị phát triển nhanh chóng và nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày một cao, các loại xe tải thùng dài đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • Chở hàng hóa cồng kềnh như sắt thép, ống nước, cửa nhôm kính, nệm, mút xốp...
  • Chở VLXD như xi măng, đá, gạch, cát (nếu đóng thùng lửng) hoặc vật tư nội thất
  • Phân phối hàng hóa theo tuyến đường dài hoặc tuyến nội tỉnh nhiều điểm giao

Những yêu cầu này đòi hỏi xe phải có thùng dài, tải trọng phù hợp, di chuyển linh hoạt nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu – điều mà dòng xe tải Teraco thùng dài đang làm rất tốt.

1.2 Teraco – Thương hiệu đáng tin cậy tại Việt Nam

Teraco là thương hiệu xe tải của Daehan Motors Việt Nam, trực thuộc tập đoàn Daehan Hàn Quốc. Với dây chuyền sản xuất và kiểm định hiện đại đặt tại TP.HCM , Teraco cam kết mang đến những mẫu xe tải:

  • Được lắp ráp theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt
  • Trang bị động cơ ISUZU chính hãng hoặc máy xăng công nghệ Nhật
  • Phụ tùng chính hãng, dễ thay thế, dễ sửa chữa
  • Dịch vụ hậu mãi mạnh tại các đại lý Teraco chính hãng như Teraco Bình Lợi

Không chỉ dừng lại ở chất lượng cơ khí, Teraco còn chú trọng tới thiết kế thùng chuyên dụng phù hợp thị trường Việt Nam, đặc biệt là các loại thùng dài 6 mét, một cấu hình đang được ưa chuộng hàng đầu.

1.3 Lý do xe tải Teraco thùng dài nổi bật trên thị trường

Tiêu chíƯu điểm của xe tải Teraco thùng dài
Kích thước thùng hàngDài tới 6.2m – vượt trội trong phân khúc
Tải trọng đa dạngTừ 1.8 tấn (190SL) đến 3.5 tấn (345SL)
Động cơISUZU Diesel tăng áp – bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
Thùng đa dạngCó thể đóng kín, mui bạt, lửng theo nhu cầu
Ứng dụng linh hoạtPhù hợp giao hàng nội đô, chở VLXD, vận chuyển hàng cồng kềnh
Bảo hành – hậu mãiChính sách rõ ràng từ đại lý Teraco Bình Lợi và hệ thống 3S toàn quốc

Đặc biệt, Teraco đang tập trung phát triển các dòng xe tải chuyên chở theo đúng đặc thù ngành nghề tại Việt Nam, và dòng xe tải thùng dài là một trong những chiến lược chủ đạo, tạo nên dấu ấn khác biệt so với các đối thủ cùng phân khúc.

Tóm lại , xe tải Teraco thùng dài không chỉ là giải pháp vận chuyển hiệu quả mà còn là công cụ kinh doanh bền vững, đặc biệt khi bạn lựa chọn đúng cấu hình – điều sẽ được phân tích rõ hơn trong các phần tiếp theo với hai mẫu nổi bật là Tera 190SL và Tera345SL.

2. Giới thiệu chi tiết Tera 190SL – Xe tải nhỏ thùng dài tối ưu

Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe tải Teraco thùng dài vừa gọn nhẹ, dễ vận hành trong đô thị, vừa sở hữu thùng dài 6.2m, thì Tera 190SL chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Đây là mẫu xe “nhỏ mà có võ” trong phân khúc tải nhẹ – thùng dài, được nhiều chủ cơ sở kinh doanh, chủ thầu nhỏ và nhà phân phối hàng hóa lựa chọn cho các tuyến giao hàng nội thành hoặc bán kính dưới 100km.

2.1 Thiết kế linh hoạt – phù hợp môi trường đô thị

Tera 190SL được thiết kế với cabin đầu vuông truyền thống, mang đến cảm giác mạnh mẽ nhưng không quá cồng kềnh. Với chiều rộng tổng thể chỉ khoảng 2.05m, xe có thể dễ dàng len lỏi trong các tuyến đường nội đô, khu dân cư, hoặc giao hàng tại các cửa hàng nhỏ.

Một điểm đáng chú ý là góc mở cửa cabin lớn, giúp việc lên xuống dễ dàng, đặc biệt phù hợp với tài xế giao hàng nhiều điểm trong ngày. Ngoài ra:

  • Gương chiếu hậu bản rộng, kết hợp gương phụ, tăng khả năng quan sát khi quay đầu, lùi xe.
  • Cụm đèn pha halogen lớn + đèn sương mù hỗ trợ lái đêm và trong thời tiết xấu.

Tất cả tạo nên một mẫu xe tải Teraco chính hãng có thiết kế hướng đến trải nghiệm vận hành thực tế.

xe tải tera 190sl-1

2.2 Thùng dài 6.2m – tối ưu vận chuyển hàng hóa cồng kềnh

Dù thuộc phân khúc tải nhẹ, Tera 190SL vẫn được trang bị thùng dài tới 6.2 mét, chiều rộng 2m – tương đương với các dòng tải tầm trung, giúp tăng diện tích chứa hàng, từ đó tối ưu chi phí vận hành.

Phù hợp cho các loại hàng:

  • Hàng cồng kềnh : nệm, sofa, kệ, mút xốp, cửa kính, ống nước nhựa PVC
  • Hàng nhẹ nhưng dài : vật tư nội thất, rèm cuốn, bảng hiệu, thùng carton khổ lớn
  • Vật liệu xây dựng nhỏ : gạch men, tấm Cemboard, keo, sơn (nếu đóng thùng kín)

Tera 190SL có thể đóng thùng mui bạt, lửng hoặc kín, tùy đặc thù vận chuyển.

2.3 Động cơ ISUZU – tiết kiệm, bền bỉ

Dưới nắp capo là khối động cơ Diesel tăng áp ISUZU JE493ZLQ5, dung tích 2.771cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5.

Thông số kỹ thuậtGiá trị
Công suất cực đại116 PS / 3200 rpm
Mô-men xoắn cực đại285 Nm / 2000 rpm
Hộp sốCơ khí 5 cấp (LC5T28ZB2Q07)
Hệ thống xử lý khí thảiSCR – sử dụng dung dịch AdBlue

Động cơ ISUZU nổi tiếng với độ bền cao, ít hư hỏng, chi phí bảo dưỡng thấp – rất phù hợp với người dùng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ. Đặc biệt, tỷ số truyền hộp số được tối ưu để đảm bảo khả năng leo dốc, vượt tải ngắn hạn, mà vẫn giữ mức tiêu hao nhiên liệu thấp.

2.4 Tải trọng lý tưởng – không cần bằng C

Một trong những lý do khiến Tera 190SL được ưa chuộng chính là:

  • Tổng tải trọng chỉ 4.995kg → không cần bằng lái hạng C, tài xế bằng B2 có thể vận hành
  • Tải trọng thực tế: ~1800kg – vừa đủ cho các chuyến giao hàng nhẹ đến trung bình

Điều này giúp giảm chi phí nhân sự, dễ tuyển tài xế, đặc biệt tại khu vực TP.HCM và các tỉnh phía Nam nơi giao hàng liên tục là yêu cầu sống còn.

2.5 Khung gầm bền bỉ – vận hành ổn định

  • Khung chassis thép chịu lực , kết cấu vững chắc, khả năng chống xoắn tốt khi đi vào các tuyến đường xấu, gồ ghề.
  • Hệ thống treo trước – sau sử dụng nhíp lá kết hợp giảm chấn thủy lực, giúp xe ổn định khi đầy tải.
  • Phanh tang trống kết hợp phanh khí xả , đảm bảo an toàn khi xuống dốc, chở hàng dài.

Tất cả những yếu tố này giúp Tera 190SL là lựa chọn tối ưu cho những ai cần xe tải thùng dài, giá hợp lý mà vẫn bền bỉ, an toàn.

2.6 Tóm tắt lý do nên chọn Tera 190SL

Lý doGiá trị thực tế mang lại
Thùng dài 6.2m trên tải nhẹChở hàng cồng kềnh mà không vượt quá tải
Không cần bằng CTiết kiệm chi phí tài xế
Động cơ ISUZU DieselVận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Gầm bệ khỏe, dễ sửa chữaPhù hợp nhiều loại địa hình giao hàng
Chi phí đầu tư hợp lýGiá bán dưới 500 triệu – dễ tiếp cận

3. Giới thiệu chi tiết Tera 345SL – Xe tải thùng dài tải lớn

Nếu Tera 190SL được xem là lựa chọn tối ưu cho khách hàng vận chuyển hàng nhẹ, tuyến ngắn, thì Tera 345SL chính là đại diện tiêu biểu cho phân khúc xe tải Teraco thùng dài tải lớn, chuyên dùng cho hàng hóa cồng kềnh, vật liệu xây dựng (VLXD) hoặc vận chuyển đường dài.

Với tải trọng gần 3.5 tấn và thùng dài 6.2 mét, Tera 345SL đáp ứng hầu hết nhu cầu chuyên chở của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực thương mại, sản xuất và xây dựng.

xe tải tera 345sl
 

3.1 Ngoại thất mạnh mẽ – Thiết kế đầu vuông bền bỉ

Tera 345SL được thiết kế với kiểu dáng cabin đầu vuông, mang phong cách xe tải truyền thống, nổi bật với:

  • Mặt ga-lăng mạ crôm sáng bóng , tăng tính nhận diện và thẩm mỹ
  • Cụm đèn pha halogen bản lớn , tăng hiệu quả chiếu sáng khi đi đêm
  • Đèn sương mù hỗ trợ tầm nhìn trong điều kiện thời tiết xấu
  • Kính chắn gió rộng , kết hợp hệ thống gương chiếu hậu đa hướng, đảm bảo tầm quan sát

Tổng thể xe tạo cảm giác cứng cáp, bền bỉ, đúng chất một mẫu xe tải chở VLXD chuyên dụng trên các tuyến đường gồ ghề, công trình hoặc liên tỉnh.

3.2 Thùng siêu dài 6.2 mét – Đáp ứng mọi loại hàng cồng kềnh

Điểm nổi bật nhất của Tera 345SL chính là thùng dài đến 6.2 mét, chiều rộng 2.0 mét và chiều cao tối đa lên đến 1.94 mét (thùng kín). Đây là một trong những mẫu xe tải thùng dài có kích thước tối ưu nhất trong phân khúc tải trung dưới 3.5 tấn.

Khả năng chuyên chở vượt trội:

  • Hàng cồng kềnh – nặng : gỗ MDF, ống thép, tấm lợp, cửa sắt, khung nhôm
  • Vật liệu xây dựng số lượng lớn : xi măng, cát bao, đá mi, gạch ống
  • Thiết bị công trình, máy móc nhẹ : máy trộn, máy bơm, thiết bị điện

Xe có thể đóng thùng lửng, mui bạt hoặc kín, tùy mục đích sử dụng, phù hợp với đa số ngành nghề cần vận chuyển hàng khối lượng lớn và có chiều dài hàng hóa vượt chuẩn.

3.3 Động cơ mạnh mẽ

Tera 345SL sử dụng cùng nền tảng động cơ với Tera 190SL: khối ISUZU JE493ZLQ5, dung tích 2.771cc, trang bị turbo tăng áp và đạt chuẩn khí thải Euro 5.

Thông số kỹ thuậtGiá trị
Công suất cực đại116 PS / 3200 rpm
Mô-men xoắn cực đại285 Nm / 2000 rpm
Hệ thống nhiên liệuPhun dầu điện tử
Hộp sốCơ khí 5 cấp
Hệ thống khí xảSCR (cần AdBlue)

Dù cùng công suất với Tera 190SL, nhưng Tera 345SL được tối ưu tỉ số truyền cầu sau để phù hợp hơn với vận tải nặng. Xe vận hành khỏe, máy mạnh khi leo dốc, chịu tải lớn mà vẫn giữ mức tiêu hao nhiên liệu ổn định.

3.4 Tải trọng cao – Sức mạnh vượt trội cho doanh nghiệp lớn

  • Tải trọng hàng hóa: 3.490kg
  • Tổng tải trọng: 7.300kg
  • Khối lượng bản thân: ~3.615kg

Đây là một cấu hình lý tưởng cho các đơn vị chuyên vận chuyển vật tư công trình, hàng khối lượng lớn, hoặc chạy đường dài từ TP.HCM đi các tỉnh miền Tây, miền Trung.

Tuy nhiên, để điều khiển được xe này, tài xế cần có bằng lái hạng C trở lên – một lưu ý quan trọng cho người kinh doanh.

3.5 Gầm bệ chắc chắn – vận hành ổn định khi đầy tải

  • Khung chassis thép chịu lực , gia cố nhiều lớp, thiết kế dạng hộp kín tăng độ vững.
  • Hệ thống treo :  
     
  • Trước : nhíp lá 6 lá + giảm chấn thủy lực
  • Sau : nhíp chính 9 lá + nhíp phụ 5 lá + giảm chấn  
     
  • Phanh tang trống trước/sau kết hợp phanh khí xả , giúp xe dừng an toàn ngay cả khi đang chở nặng xuống dốc.

Nhờ khung gầm vững và phanh hiệu quả, Tera 345SL phù hợp với cung đường nhiều tải trọng biến đổi, thời tiết khắc nghiệt hoặc địa hình khó khăn – đúng chuẩn xe tải chở VLXD chuyên nghiệp.

3.6 Lý do nên chọn Tera 345SL

Tiêu chíƯu điểm Tera 345SL
Thùng siêu dài 6.2mChuyên chở hàng cồng kềnh hiệu quả
Tải trọng 3.5 tấnPhù hợp hàng nặng, vật liệu, máy móc nhẹ
Động cơ Diesel bền bỉMạnh mẽ, tiết kiệm, phụ tùng dễ thay thế
Gầm bệ chắc chắnVận hành ổn định ở tải cao, bám đường tốt
Phù hợp doanh nghiệpChạy tuyến tỉnh, vận chuyển khối lượng lớn

4. So sánh chi tiết xe tải Tera 190SL và Tera 345SL

Cùng thuộc dòng xe tải Teraco thùng dài với chiều dài thùng tiêu chuẩn 6.2 mét, cả xe tải Tera 190SL và xe tải Tera 345SL đều có khả năng vận chuyển hàng cồng kềnh rất tốt. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe lại phục vụ cho nhu cầu vận chuyển khác nhau, từ tải trọng, địa hình, chi phí đầu tư đến khả năng vận hành.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn nhận biết rõ sự khác biệt giữa hai mẫu xe, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.

4.1 Bảng so sánh tổng quan

Tiêu chíXe tải Tera 190SLXe tải Tera 345SL
Tổng tải trọng (kg)4.9957.300
Tải trọng hàng hóa (kg)~1.8003.490
Kích thước thùng (DxRxC mm)6.200 x 2.000 x 1.950 (mui bạt)6.200 x 2.000 x 1.940 (thùng kín)
Động cơISUZU JE493ZLQ5 – 2.771cc – Turbo DieselISUZU JE493ZLQ5 – 2.771cc – Turbo Diesel
Công suất / Mô-men xoắn116PS / 285Nm116PS / 285Nm
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5Euro 5
Phanh hỗ trợTang trống + Phanh khí xảTang trống + Phanh khí xả
Hệ thống treoTrước: nhíp lá 6 lá + giảm chấnTrước: nhíp lá 6 lá – Sau: 9+5 lá + giảm chấn
Bằng lái yêu cầuB2C
Ứng dụng phù hợpGiao hàng nhẹ, nội thành, đường bằngChở VLXD, máy móc nhẹ, công trình, tuyến tỉnh

4.2 Phân tích ưu – nhược điểm thực tế

Xe tải Tera 190SL:

Ưu điểm :

  • Không cần bằng C – dễ tuyển tài xế, phù hợp doanh nghiệp nhỏ
  • Chi phí đầu tư thấp, tiết kiệm nhiên liệu
  • Thùng dài 6.2m – vẫn chở được hàng cồng kềnh nhẹ
  • Linh hoạt trong giao hàng nội thành, hẻm nhỏ

Hạn chế :

  • Tải trọng chỉ ~1.8 tấn – không phù hợp với hàng nặng
  • Khi chạy đường dài hoặc đường xấu, tải nặng có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ gầm máy

Xe tải Tera 345SL:

Ưu điểm :

  • Tải trọng lớn đến 3.5 tấn – phù hợp với mọi loại hàng: vật liệu, thiết bị, máy móc
  • Thùng dài – cao – rộng, chứa hàng tối đa trong 1 chuyến
  • Động cơ ISUZU bền bỉ, kết hợp hệ thống phanh khí xả, gầm khỏe
  • Phù hợp chở hàng tuyến tỉnh, đường dốc, đường công trình

Hạn chế :

  • Cần bằng lái hạng C – không phải ai cũng điều khiển được
  • Chi phí đầu tư và bảo trì cao hơn một chút so với Tera 190SL

4.3 Tình huống chọn xe theo ngành nghề

Ngành nghề / Mô hình kinh doanhXe phù hợpLý do chọn
Giao hàng nội thành (thùng carton, bao bì, hàng nhẹ)Tera 190SLDễ vận hành, không cần bằng C, tiết kiệm nhiên liệu
Chở mút xốp, ống nhựa, rèm cửa, cửa nhôm kínhTera 190SL / 345SLChọn theo khối lượng hàng hóa thực tế
Vận chuyển vật tư xây dựng, VLXD nặngTera 345SLTải cao, gầm chắc, vận hành tốt trên nhiều địa hình
Phân phối hàng liên tỉnh, hàng đi tuyến dàiTera 345SLĐộng cơ mạnh, tải nặng, thùng dài rộng chứa được nhiều loại hàng
Giao hàng vào các khu vực hẹp, đường nhỏTera 190SLGọn nhẹ, dễ quay đầu, không bị giới hạn bởi đường cấm tải

5. Đánh giá thực tế của người tiêu dùng

🗣️ Trải nghiệm từ người dùng xe tải Tera 190SL

“Mình làm trong ngành nội thất, thường giao hàng như sofa, bàn ghế gỗ công nghiệp. Trước đây thuê ngoài rất tốn kém, từ ngày đầu tư con Tera 190SL, mình chủ động được công việc, thùng dài nên hàng không cần tháo ra – chở nguyên bộ luôn. Máy ISUZU chạy êm, không hao dầu.”  
– Anh Huy, chủ xưởng nội thất – Bình Dương

“Tôi chọn 190SL vì thùng dài mà tổng tải dưới 5 tấn, không cần bằng C. Tài xế bên mình chỉ có bằng B2, chạy quanh nội thành chở hàng quảng cáo, biển hiệu. Xe nhỏ nhưng thùng dài giúp chở được nhiều hơn các xe tải nhẹ khác.”  
– Chị Loan, công ty in ấn – TP.HCM

“Điều mình ưng nhất là xe chạy êm, máy nổ nhẹ, chi phí bảo dưỡng cũng vừa túi tiền. Đặc biệt là vào hẻm nhỏ dễ dàng, quay đầu không sợ cấn.”  
– Anh Dũng, shipper đường dài tuyến ngắn – Long An

🗣️ Trải nghiệm từ người dùng xe tải Tera 345SL

“Xe này chuyên chở hàng đi tỉnh là chuẩn bài. Tôi làm vật liệu xây dựng, chở xi măng, sắt, đá… đi từ Đồng Nai về Bình Dương, không hề hụt tải. Máy khỏe, leo dốc ngon. Chạy gần 2 năm mà vẫn ổn định.”  
– Anh Khánh, đại lý VLXD – Đồng Nai

“Tôi từng dùng xe Trung Quốc, hao dầu, yếu máy. Sau đó chuyển qua xe tải Tera 345SL, cảm nhận khác hẳn: máy mạnh, gầm chắc, đi hàng dài yên tâm. Đặc biệt là thùng dài 6m rất phù hợp chở hàng ván ép, nhôm kính.”  
– Anh Thọ, công ty vật tư công trình – Củ Chi

“Xe đầu tư hơn 600 triệu nhưng thực sự xứng đáng. Chở hàng khối lượng lớn một chuyến đi hết, tiết kiệm nhân công, tiết kiệm xăng. Tôi chọn mua tại đại lý Teraco Bình Lợi, nhân viên tư vấn rất kỹ.”  
– Anh Trí, doanh nghiệp vận tải – Tây Ninh

6. Kết Luận 

Giữa hai lựa chọn xe tải Tera 190SL và Tera 345SL, không có mẫu xe nào là “tốt nhất cho tất cả”, mà chỉ có mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Nếu bạn thường xuyên chở hàng nhẹ, cồng kềnh, giao hàng trong nội thành và cần tiết kiệm chi phí đầu tư – Tera 190SL là lựa chọn lý tưởng. Ngược lại, nếu bạn cần một chiếc xe tải Teraco thùng dài mạnh mẽ, tải trọng cao, phù hợp với hàng nặng và vận chuyển đường dài, thì Tera 345SL chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy.

Cả hai dòng xe đều mang trong mình DNA của xe tải Teraco chính hãng: động cơ bền bỉ, khung gầm chắc chắn, thùng hàng dài nhất phân khúc và dịch vụ hậu mãi toàn diện.

📞 Liên hệ ngay đại lý Teraco Bình Lợi để được tư vấn & lái thử miễn phí

Bình lợi
 

Đại lý Teraco Bình Lợi – đại lý 3S chính hãng tại TP.HCM – sẵn sàng hỗ trợ bạn:

  • Tư vấn chọn xe tải thùng dài phù hợp ngành nghề
  • Cấu hình thùng theo yêu cầu (kín, bạt, lửng, sàn inox...)
  • Chính sách trả góp linh hoạt – trả trước từ 20%
  • Miễn phí bảo dưỡng định kỳ, tặng kèm bảo hiểm vật chất 1 năm ( tùy thời điểm )

📍 Chi nhánh 1 : 597 – 599 Phạm Văn Đồng, P. Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức  
📍 Chi nhánh 2 : 22A Cộng Hòa, P.4, Tân Bình  
 

📞 Hotline tư vấn 24/7 : 0901 389 738  
🌐 Website : otobinhloi.com

✅ Đừng để mất cơ hội sở hữu xe tải Teraco thùng dài với chính sách ưu đãi chỉ có tại Teraco Bình Lợi!  
👉 Đăng ký lái thử – Nhận báo giá chi tiết – Hỗ trợ tận nơi toàn quốc.

 


CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ BÌNH LỢI

Showroom chi nhánh 1: 597 Đ. Phạm Văn Đồng, khu phố 3, Thủ Đức, Hồ Chí Minh Showroom chi nhánh 1: 597 Đ. Phạm Văn Đồng, khu phố 3, Thủ Đức, Hồ Chí Minh

Showroom chi nhánh 2: 22A Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình Showroom chi nhánh 2: 22A Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình

LIÊN HỆ

NHẬN BÁO GIÁ